PHÒNG GD&ĐT QUẬN BÌNH TÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG TIỂU HỌC TÂN
TẠO |
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
Tân Tạo, ngày 21 tháng 4 năm 2017 |
KẾT QUẢ XẾP HẠNG NGÀY HỘI EM VIẾT ĐÚNG - VIỂT
ĐẸP |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
ĐIỂM |
XẾP HẠNG |
LỚP |
GHI CHÚ |
|
1 |
Nguyễn Phương Bảo Kỳ |
10 |
Nhất |
1.2 |
|
|
2 |
Võ Ngọc Hà Ni |
10 |
Nhất |
1.2 |
|
|
3 |
Nguyễn Thị Bích Giang |
9.5 |
Nhì |
1.12 |
|
|
4 |
Bùi Lê Thanh Trúc |
9.5 |
Nhì |
1.2 |
|
|
5 |
Ngô Nguyễn Minh Vy |
9 |
Ba |
1.3 |
|
|
6 |
Nguyễn Trúc Vy |
9 |
Ba |
1.1 |
|
|
7 |
Dương Nguyễn Quỳnh
Anh |
8.5 |
KK |
1.4 |
|
|
8 |
Trần Thị Hải Yến |
8.5 |
KK |
1.9 |
|
|
9 |
Phạm Ngọc Bảo Trân |
8 |
Công nhận |
1.4 |
|
|
10 |
Bùi Trần Gia Đạt |
8 |
Công Nhận |
1.1 |
|
|
11 |
Nguyễn Trung Khánh
Ngọc |
10 |
Nhất |
2.10 |
|
|
12 |
Nguyễn Ngọc Bảo Châu |
10 |
Nhất |
2.10 |
|
|
13 |
Lâm Ngọc Châu |
9.5 |
Nhì |
2.10 |
|
|
14 |
Ngụy Thị Thanh Hoa |
9.5 |
Nhì |
2.3 |
|
|
15 |
Đỗ Yến Như |
9 |
Ba |
2.3 |
|
|
16 |
Lâm Bảo Nghi |
9 |
Ba |
2.1 |
|
|
17 |
Hà Thanh Thảo |
8.5 |
Khuyến khích |
2.1 |
|
|
18 |
Lê Cao Uyên Nhi |
8.5 |
Khuyến Khích |
2.3 |
|
|
19 |
Trà Thị Khả My |
8 |
Công nhận |
2.1 |
|
|
20 |
Huỳnh Gia Hân |
8 |
Công nhận |
2.2 |
|
|
21 |
Nguyễn Thanh Tuyền |
10 |
Nhất |
3.1 |
|
|
22 |
Nguyễn Hoàng Gia Bảo |
10 |
Nhất |
3.3 |
|
|
23 |
Từ Bùi Quỳnh Như |
9.5 |
Nhì |
3.1 |
|
|
24 |
Nguyễn Bảo Hân |
9.5 |
Nhì |
3.3 |
|
|
25 |
Lê Hoàng Anh |
9 |
Ba |
3.4 |
|
|
26 |
Nguyễn Anh Thư |
9 |
Ba |
3.7 |
|
|
27 |
Trần Lệ Diễm My |
8.5 |
Khuyến khích |
3.4 |
|
|
28 |
Lư Thị Ngọc Hân |
8.5 |
Khuyến khích |
3.7 |
|
|
29 |
Nguyễn Quý Quỳnh Hoa |
8 |
Công nhận |
3.1 |
|
|
30 |
Nguyễn Kim Bảo Ngọc |
8 |
Công nhận |
3.11 |
|
|
31 |
Nguyễn Lê Phương Anh |
10 |
Nhất |
4.2 |
|
|
32 |
Lê Văn Thành |
10 |
Nhất |
4.2 |
|
|
33 |
Huỳnh Tú Anh |
9.5 |
Nhì |
4.2 |
|
|
34 |
Phạm Nguyễn Thảo Nhi |
9.5 |
Nhì |
4.1 |
|
|
35 |
Nguyễn Hoàng Kim Thư |
9 |
Ba |
4.1 |
|
|
36 |
Đỗ Ngọc Hồng Ánh |
9 |
Ba |
4.3 |
|
|
37 |
Ngô Thị Minh Thư |
8.5 |
Khuyến khích |
4.3 |
|
|
38 |
Võ Thị Quỳnh |
8.5 |
Khuyến khích |
4.1 |
|
|
39 |
Lâm Thị Thúy Nga |
8 |
Công nhận |
4.5 |
|
|
40 |
Nguyễn Thị Ngọc Trân |
8 |
Công nhận |
4.8 |
|
|
41 |
Phạm Thị Kim Ngân |
10 |
Nhất |
5.1 |
|
|
42 |
Huỳnh Thị Bích Tuyền |
10 |
Nhất |
5.2 |
|
|
43 |
Dương Thị Thu Trang |
9.5 |
Nhì |
5.2 |
|
|
44 |
Ninh Ngọc Quỳnh Anh |
9.5 |
Nhì |
5.2 |
|
|
45 |
Lê Thị Ngọc Linh |
9 |
Ba |
5.3 |
|
|
46 |
Giảng Thị Kim Thoa |
9 |
Ba |
5.3 |
|
|
47 |
Trần Thị Thùy Trang |
8.5 |
Khuyến khích |
5.3 |
|
|
48 |
Võ Thị Thảo Vy |
8.5 |
Khuyến khích |
5.7 |
|
|
49 |
Hồ Gia Hân |
8 |
Công nhận |
5.1 |
|
|
50 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
8 |
Công nhận |
5.1 |
|
|